--

comparative degree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comparative degree

+ Noun

  • cấp độ so sánh (dạng so sánh của một tính từ hay trạng từ).
    • `faster' is the comparative of the adjective `fast'
      "faster" là dạng so sánh của tính từ "fast"
    • `more surely' is the comparative of the adverb `surely'
      `more surely' là dạng so sánh của trạng từ "surely"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comparative degree"
Lượt xem: 941